Từ "á khẩu" trong tiếng Việt có nghĩa là không thể nói hoặc nói một cách khó khăn, thường do một lý do nào đó như tật nói hoặc tâm lý. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái không thể phát âm được lời nói, có thể do lý do sức khỏe hoặc do cảm xúc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi nghe tin buồn, cô ấy đã á khẩu một lúc rồi mới nói được."
Ở đây, "á khẩu" diễn tả việc cô ấy không thể nói ra lời nào ngay lập tức vì cảm xúc quá mạnh.
"Anh ta thường á khẩu khi đứng trước đám đông, mặc dù rất tự tin khi nói chuyện một mình."
Trong trường hợp này, "á khẩu" không chỉ đơn thuần là không thể nói mà còn có ý nghĩa về sự lo lắng, ngại ngùng.
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Câm: Từ này có nghĩa là không có khả năng nói, thường dùng để chỉ những người không thể nói từ khi sinh ra hoặc do tai nạn.
Ngọng: Từ này có nghĩa là phát âm không rõ, không đúng cách.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Im lặng: Tình trạng không nói, nhưng không nhất thiết phải do lý do sức khỏe hay tâm lý.
Lặng thinh: Cũng có nghĩa là không phát ra âm thanh, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ liên quan:
Kết luận:
Từ "á khẩu" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái không thể nói mà còn chứa đựng ý nghĩa về cảm xúc và tâm lý.