Characters remaining: 500/500
Translation

á khẩu

Academic
Friendly

Từ "á khẩu" trong tiếng Việt có nghĩakhông thể nói hoặc nói một cách khó khăn, thường do một lý do nào đó như tật nói hoặc tâm lý. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái không thể phát âm được lời nói, có thể do lý do sức khỏe hoặc do cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Á khẩu: Không thể nói được, không phát ra âm thanh, thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người không thể nói do nhiều nguyên nhân khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi nghe tin buồn, ấy đã á khẩu một lúc rồi mới nói được."
    • đây, "á khẩu" diễn tả việc ấy không thể nói ra lời nào ngay lập tức cảm xúc quá mạnh.
  2. Câu nâng cao:

    • "Anh ta thường á khẩu khi đứng trước đám đông, mặc dù rất tự tin khi nói chuyện một mình."
    • Trong trường hợp này, "á khẩu" không chỉ đơn thuần không thể nói còn ý nghĩa về sự lo lắng, ngại ngùng.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Câm: Từ này có nghĩakhông khả năng nói, thường dùng để chỉ những người không thể nói từ khi sinh ra hoặc do tai nạn.
    • dụ: " ấy bị câm từ nhỏ."
  • Ngọng: Từ này có nghĩaphát âm không , không đúng cách.
    • dụ: "Em còn ngọng nên chưa nói được rõ ràng."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Im lặng: Tình trạng không nói, nhưng không nhất thiết phải do lý do sức khỏe hay tâm lý.
    • dụ: "Trong phòng thi, mọi người đều im lặng."
  • Lặng thinh: Cũng có nghĩakhông phát ra âm thanh, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
    • dụ: "Khi nghe câu hỏi khó, cả lớp lặng thinh."
Từ liên quan:
  • Khó nói: Tình trạng không thể diễn đạt ý tưởng một cách dễ dàng, có thể do nhiều lý do khác nhau.
    • dụ: "Câu chuyện này khó nói ra quá nhạy cảm."
Kết luận:

Từ "á khẩu" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái không thể nói còn chứa đựng ý nghĩa về cảm xúc tâm lý.

  1. đgt. Câm: bị á khẩu từ .

Words Containing "á khẩu"

Comments and discussion on the word "á khẩu"